Phòng cháy chữa cháy là một trong những điều cơ bản nhất trong thành lập doanh nghiệp. Do đó, các quy chuẩn và các quy chuẩn PCCC đươc các chuyên gia đề ra để việc tuân thủ các việc phòng cháy chữa cháy tối ưu nhất. Dưới đây là các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia đã đề ra.
I- CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA CHUYÊN VỂ PCCC | |
1. Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) về PCCC | |
1. | TCVN 3254-1989 An toàn cháy – Yêu cầu chung.
Fire safety- General requirements. |
2. | TCVN 3255-1986 An toàn nổ – Yêu cầu chung.
Explosion safety – General. |
3. | TCVN 5279:1990 An Toàn cháy nổ – Bụi cháy – Yêu cầu chung.
Fire and explosion safety – Combustible dusts – General requirements. |
4. | TCVN 5303:1990 An toàn cháy – Thuật ngữ và định nghĩa.
Fire safety – Terminology and definitions. |
5. | TCVN 4879:1989 (ISO 6309: 1987) Các dấu hiệu an toàn trong Phòng cháy.
Fire protection – Safety signs. |
6. | TCVN 5053:1990 Màu sắc tín hiệu và dấu hiệu an toàn .
Signal colours safety signs. |
7. | TCVN 6103:1996 Phòng cháy chữa cháy – Thuật ngữ – Khống chế khói.
Fire protection – Vocabulary – Smoke control. |
8. | TCVN 9310-3:2012 (ISO 8421-3:1990) Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng – Phát hiện cháy và báo động cháy. Fire protection – Vocabulary – Part 3: Fire detection and alarm. |
9. | TCVN 9310-4:2012 (ISO 8421-4:1990) Phòng cháy chữa cháy- Từ vựng – Thiết bị chữa cháy. Fire protection – Vocabulary – Part 4: Fire extinction equipment |
10. | TCVN 9310-8:2012 (ISO 8421-8:1990) Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng – Thuật ngữ chuyên dung cho phòng cháy chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm.
Fire protection -Vocabulary – Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials. |
11. | TCVN 5040:1990 Nhóm Thiết bị phòng cháy và chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy – Yêu cầu kĩ thuật. Equipment for fire protection and fire fiting – Graphical symbol for fire protection plans – Specifications. |
12. | TCVN 4878:2009 (ISO 3941: 2007) Phòng cháy và chữa cháy – Phân loại cháy.
Fire protection – Classification of fires. |
13. | TCXD 218:1998 Hệ thống phát hiện cháy và báo động cháy – Quy định chung.
Fire detection and alarm system – General. |
14. | TCVN 6211:2003 Phương tiện giao thông đường bộ – Kiểu – Thuật ngữ và định nghĩa. Road Vehicles – Types – Terms and definitions. |
15. | TCVN 5441:2004 Vật liệu chịu lửa. Phân loại.
Refractory materials – Classification. |
16. | TCVN 5738 – 2001 Hệ thống báo cháy tự động – Yêu cầu thiết kế. Fire detection and alarm system – Technical requirements. |
17. | TCVN 7568-1:2006 (ISO 7240-1:2005) Hệ thống báo cháy – Phần 1: Quy định chung và định nghĩa. Fire detection and alarm system-Part 1: General and definitions. |
18. | TCVN 7568-2:2013 (ISO 7240-2:2003) Hệ thống báo cháy – Phần 2: Trung tâm báo cháy. Fire detection and alarm systems – Part 2: Control and indicating equipment. |
19. | TCVN 7568-3:2015 (ISO 7240-3:2010) Hệ thống báo cháy – Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. Fire detection and alarm systems – Part 3: Audible alarm devices |
20. | TCVN 7568-4:2013 (ISO 7240-4:2003) Hệ thống báo cháy – Phần 4: Thiết bị cấp nguồn dùng trong hệ thống báo cháy.
Fire detection and alarm systems – Part 4: Power supply equipment. |
21. | TCVN 7568-5:2013 (ISO 7240-5:2003) Hệ thống báo cháy – Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm. Fire detection and alarm systems – Part 5: Point-type heat detectors. |
22. | TCVN 7568-6:2013 (ISO 7240-6:2011) Hệ thống báo cháy – Phần 6: Đầu báo cháy khí Cacbon Monoxit dùng pin điện hóa. Fire detection and alarm systems – Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells. |
23. | TCVN 7568-7:2015 (ISO 7240-7:2011) Hệ thống báo cháy – Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa. Fire detection and alarm systems – Part 7: Point – type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization |
24. | TCVN 7568-8:2015 (ISO 7240-8:2014) Hệ thống báo cháy – Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến CACBON MONOXIT kết hợp với cảm biến nhiệt. Fire detection and alarm systems – Part 8: Point – type fire detectors using a cacbon monoxide sensor in combination with a heat sensor |
25. | TCVN 7568-9:2015 (ISO/TS 7240-9:2012) Hệ thống báo cháy – Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. Fire detection and alarm systems – Part 9: Test fires for fire detectors |
26. | TCVN 7568-10:2015 (ISO 7240-10:2012) Hệ thống báo cháy – Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. Fire detection and alarm systems – Part 10: Point – type fire flame detectors |
27. | TCVN 7568-11:2015 (ISO 7240-11:2011) Hệ thống báo cháy – Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy. Fire detection and alarm systems – Part 11: Manual call points |
28. | TCVN 7568-12:2015 (ISO 7240-12:2014) Hệ thống báo cháy – Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đường truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. Fire detection and alarm systems – Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam |
29. | TCVN 7568-13:2015 (ISO 7240-13:2014) Hệ thống báo cháy – Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống. Fire detection and alarm systems – Part 13: Compatibility assessment of system components |
30. | TCVN 7568-14:2015 (ISO 7240-14:2013) Hệ thống báo cháy – Phần 14: Thiết kế,lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong và xung quanh tòa nhà. Fire detection and alarm systems – Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings. |
31. | TCVN 7568-15:2015 (ISO 7240-15:2014) Hệ thống báo cháy – Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. Fire detection and alarm systems – Part 15: Point – type fire detectors using smoke and heat sensors. |
32. | TCVN 5760 – 1993 Hệ thống chữa cháy – Yêu cầu chung về thiết kế, lắp đặt và sử dụng. Fire – Extinguishing System. General Requirement of Project Install and Utilize. |
33. | TCVN 7336:2003 Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt. Fire protection- Automatic sprinkler systems – Design and installation requirements. |
34. | TCVN 6101:1996 ISO 6183:1990 Thiết bị chữa cháy – Hệ thống chữa cháy Cacbon dioxit – thiết kế và lắp đặt. Fire protection equipment Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises – Design and installation. |
35. | TCVN 7161-1:2009 (ISO 14520-1:2006) Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung.
Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements. |
36. | TCVN 7161-9:2009 (ISO 14520-9:2006) Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea.
Gaseous fire-extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 9: HFC 227ea extinguishant. |
37. | TCVN 7161-13:2009 (ISO 14520-13:2005) Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 13: Khí chữa cháy IG-100.
Gaseous fire-extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 13: IG-100 extinguishant. |
38. | TCVN 6305-1:2007 (ISO 6182-1:2004) Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống Sprinkler tự động.Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler.
Fire pprotection – automatic sprinkler systems – Part 1: Requirements and test methods for sprinkler. |
39. | TCVN 6305-2:2007(ISO 6182-2: 2005) Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, buồng hãm và cơ cấu báo động kiểu nước.
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarm. |
40. | TCVN 6305-3:2007 (ISO 6182-3: 2005) Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô.
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 3: Requirements and test methods for dry pipe valves. |
41. | TCVN 6305-4:2007(ISO 6182-4 :1993) Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh.
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 4: Requirements and test methods for quick – opening devices. |
42. | TCVN 6305-5:2007 (ISO 6182-5:2006) Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn.
Fire protection – Automatic spinkler systems – Part 5: Requirements and test methods for deluge valves. |
43. | TCVN 6305-6:2013 (ISO 6182-6:2006) Phòng cháy, chữa cháy– Hệ thống sprinkler tự động. Phần 6: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van một chiều.
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 6: Requirements and test methods for check valves. |
44. | TCVN 6305-7:2006 (ISO 6182-7:2004) Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm (ESFR).
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 7: Requirements and test methods for early suppression fast response (ESFR) Sprinklers. |
45. | TCVN 6305-8:2013 (ISO 6182-8:2006) Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động . Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô tác động trước.
Fire protection – Automatic spinkler systems – Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves. |
46. | TCVN 6305-9:2013 (ISO 6182-9:2005) Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống Sprinkler tự động – Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương.
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles. |
47. | TCVN 6305-10:2013 (ISO 6182-10:2006).Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động – Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler trong nhà.
Fire protection – Automatic sprinkler system – Part 10: Requirements and test methods for domestic sprinklers. |
48. | TCVN 6305-11:2006 (ISO 6182-11: 2004) Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống.
Fire protection – Automatic sprinkler system – Part 11: Requirement and test methods for pipe hangers. |
49. | TCVN 6305-12:2013 (ISO 6182-12:2010) Phòng cháy, chữa cháy – Hệ thống sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với bộ phận có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép.
Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 12: Requirements and test methods for grooved-end components for steel pipe systems. |
50. | TCVN 7026:2013(ISO 7165:2009) Phòng cháy, chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạo.
Fire fighting – Portable fire extinguishers – Perfermance and construction. |
51. | TCVN 7027:2013(ISO 11601:2008) Bình chữa cháy có bánh xe – Tính năng và cấu tạo. Fire fighting – Wheeled fire extinguishers – Performance and construction. |
52. | TCVN 7435-1:2004 – Phòng cháy, chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí.
Fire protection – Portable and wheeled fire extinguishers – Part 1: Selection and Intallation. |
53. | TCVN 7435-2:2004 Phòng cháy, chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: Kiểm tra và bảo dưỡng.
Fire protection – Portable and wheeled fire extinguishers – Part 2: Inspection and maintance. |
54. | TCVN 6100:1996 Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy – Cacbon đioxit.
Fire protection Fire extinguishing media – Cacbon dioxide. |
55. | TCVN 6102:1996 (ISO 7202: 1987) Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy – Bột.
Fire protection – Fire extinguishing media – Powder. |
56. | TCVN 7278-1:2003 Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hòa tan được với nước.
Fire extinguishing media – Foam concentrates. – Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water – immiscible liquids. |
57. | TCVN 7278-2:2003 Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 2: : Yêu cầu kỹ thuật với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hòa tan được với nước.
Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water – immiscible liquids. |
58. | TCVN 7278-3:2003 Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 3 : Yêu cầu kỹ thuật với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hòa tan được với nước.
Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water – miscible liquids. |
59. | TCVN 2622:1995 Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình – Yêu cầu thiết kế.
Fire protection of buildings design requirements. |
60. | TCVN 3890:2009 Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng.
Fire protection equipments for construction and building – Providing, installation, inspection, maintenance. |
61. | TCVN 5739:1993Thiết bị chữa cháy. Đầu nối.
Fire protection equipment. Coupling |
62. | TCVN 5740:2009Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy – Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su.
Fire fighting equipment – Fire fighting hoses – Fire rubberized hoses made of synthetic thrends. |
63. | TCVN 6379:1998Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy – Yêu cầu kỹ thuật.
Fire protection equipment – Fire hydrant – Technical requirements. |
64. | TCVN 8060:2009Phương tiện chữa cháy – Vòi chữa cháy – Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi.
Fire, fighting hoses, Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies. |
65. | TCVN 7884:2008Thiết bị đẩy nước chữa cháy tự vận hành bằng khí nén.
A fire extinguishing self-operated by compressed gas-equipment to pump water. |
66. | TCVN 7616:2007 Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy – Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng. Protective gloves for firefighters – Laboratory test methods and perfomance requirements. |
67. | TCVN 7618:2007 Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ. Protective clothing for firefighters – Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface. |
68. | TCVN 8522:2010 Đệm không khí cứu người 20m và 45m.
Safety air cushions 20 m and 45 m. |
69. | TCVN 8523:2010 Ống tụt cứu người 30m.
30 m escape chute. |
70. | TCVN 9383:2012 Thử nghiệm khả năng chịu lửa – Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy.
Fire resistance test – Fire door and Shutter Assemblies. |
71. | TCVN 9311-1:2012 (ISO 834-1:1999) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 1 : Yêu cầu chung.
Fire resistance test – Elements of building construction – Part 1. General requirements. |
72. | TCVN 9311-3:2012 (ISO 834-3:1994) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm.
Fire resistance test – Elements of building construction – Part 3: Commetary on test method and test data application. |
73. | TCVN 9311-4:2012 (ISO 834-4:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 4: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tải.
Fire resistance test Fire resistance test – Elements of building construction – Part 4 Specific requirements for loadbearing vertical separating elements. |
74. | TCVN 9311-5: 2012 (ISO 834-5:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 5: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải
Fire resistance test – Elements of building construction – Part 5: Specific requirements for loadbearing horizontal separating elements. |
75. | TCVN 9311-6: 2012 (ISO 834-6: 2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6: Các yêu cầu riêng đối với dầm.
Fire resistance test – Elements of building construction – Part 6: 4 Specific requirements for beams. |
76. | TCVN 9311-7: 2012 (ISO 834-7:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cột.
Fire resistance test – Elements of building construction – Part 7: Specific requirements for columns. |
77. | TCVN 9311-8: 2012 (ISO 834-8:2000) Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 8: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải
Fire resistance test – Elements of building construction – Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements. |
78. | TCVN 6613-3-25:2010 (IEC 60332-3-25:2009) Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy – Phần 3-25: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng – Cấp D.
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions – Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. |
79. | TCVN 12110:2018 Phòng cháy chữa cháy – bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong – yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra.
Fire protection – Portable fire Centrifugal pump with internal combustion engine – Technical requirements and test methods. |
80. | TCVN 12314-1:2018 Chữa cháy – bình chữa cháy tự động kích hoạt – phần 1: bình bột loại treo
Fire fighting – Automatic diffusion fire extinguisher Part 1: Hanging type dry powder fire extinguisher |
2. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) về PCCC | |
81. | QCVN 06:2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình. Vietnam Building code on fire safety of buildings. |
II- CÁC TIÊU CHUẨN, QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA CÓ NỘI DUNG LIÊN QUAN VỀ PCCC | |
1. Các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) có nội dung liên quan đến PCCC | |
82. | TCVN 4317-1986 Nhà kho – Nguyên tắc cơ bản để thiết kế.
Stores-Basic rules for designing. |
83. | TCVN 4604:1988 Xí nghiệp công nghiệp – Nhà sản xuất – Tiêu chuẩn thiết kế.
Industrial enterprises – Production building – Design standard. |
84. | TCVN 5065 -1990 Khách sạn – Tiêu chuẩn thiết kế.
Hotel – Design sytandard. |
85. | TCVN 6160:1996 Phòng cháy, chữa cháy – Nhà cao tầng – Yêu cầu thiết kế.
Fire protection – High rise building – Design requirements. |
86. | TCVN 6161:1996 Phòng cháy, chữa cháy Chợ và Trung tâm thương mại – Yêu cầu về thiết kế. Fire protection – Markets and shopping centres – Design requirements. |
87. | TCVN 6238-2:2008 (ISO 8124-2:2007) An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 2: Yêu cầu chống cháy. Safety of toys – Part 2: Flammability. |
88. | TCVN 3907:2011 Trường mầm non – Yêu cầu thiết kế. Kindergarten, Design requirements. |
89. | TCVN 8793:2011 Trường tiểu học – Yêu cầu thiết kế.
Primary school – Design requirements. |
90. | TCVN 8794:2011 Trường trung học – Yêu cầu thiết kế.
Secondary school – Design requirements. |
91. | TCVN 8753:2011 Sân bay dân dụng – Yêu cầu chung về thiết kế và khai thác.
Aerodrome – General Requirements for Design and Operations. |
92. | TCVN 4205:2012 Công trình thể thao – Sân thể thao – Tiêu chuẩn thiết kế.
Sporting facilities –Stadium – Design standard. |
93. | TCVN 4470:2012 Bệnh viện đa khoa – Tiêu chuẩn thiết kế.
General hospital – Design standard. |
94. | TCVN 4514:2012 Xí nghiệp công nghiệp – Tổng mặt bằng – Tiêu chuẩn thiết kế.
Industrial workshops – General plan – Design standard. |
95. | TCVN 4529:2012 Công trình thể thao – Nhà thể thao – Tiêu chuẩn thiết kế.
Sporting facilities – Sport building – Design standard. |
96. | TCVN 4601:2012 Công sở cơ quan hành chính nhà nước – Yêu cầu thiết kế.
Office buildings – Design requirements. |
97. | TCVN 9211:2012 Chợ -Tiêu chuẩn thiết kế. Markets – Design Standard. |
98. | TCVN 9365:2012 Nhà văn hóa thể thao – Nguyên tắc cơ bản để thiết kế.
Building for sports-culture – Basic principles for design. |
99. | TCVN 9369:2012 Nhà hát – Tiêu chuẩn thiết kế.
Theaters – Design Standard. |
100. | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện bên trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế.
Installation of electric equipments in dwellings and public building – design standard. |
101. | TCVN 9207:2012 Đặt đường dẫn điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế. Installation of electrical wiring in dwellings and public building – Design standard. |
102. | TCVN 9358:2012 Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp – Yêu cầu chung.
Installation of equipment earthing system for industrial projects – General requirements. |
103. | TCVN 7447-1:2010 (ISO 60364-1:2005) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa.
Low-voltage electrical installations – Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions. |
104. | TCVN 7447-4-41:2010 (IEC 60364-4-41:2005) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 4-41: Bảo vệ an toàn, bảo vệ chống điện giật.
Low-voltage electrical installations – Part 4-41: Protection for safety – Protection against electric shock. |
105. | TCVN 7447-4-43:2010 (ISO 60364-4-43:2008) Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà –Phần 4-43: Bảo vệ an toàn, bảo vệ chống quá dòng.
Low-voltage electrical installations – Part 4-43: Protection for safety – Protection against overcurrent. |
106. | TCVN 7447-4-44:2010 (ISO 60364-4-44:2007) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp– Phần 4-44: Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ.
Low-voltage electrical installations – Part 4-44: Protection for safety – Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances. |
107. | TCVN 7447-5-51:2010 (IEC 60364-5-51:200) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện – Quy tắc chung.
Electrical installations of buildings – Part 51: Selection and erection of electrical equipment – Common rules. |
108. | TCVN 7447-5-52:2010 (IEC 60364-5-52:2009) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 5-52: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện – Hệ thống đi dây.
Low-voltage of electrical installations – Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment – Wiring systems. |
109. | TCVN 7447-5-55:2010 (IEC 60364-5-55:2008) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện – Các thiết bị khác.
Electrical installations of buildings – Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment – Other equipment. |
110. | TCVN 7447-5-56:2011 (IEC 60364-5-56) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện – Dịch vụ an toàn.
Low-voltage electrical installations – Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment – Safety services. |
111. | TCVN 7447-6:2011 (IEC 60364-6:2006) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 6: Kiểm tra xác nhận.
Low-voltage electrical installations – Part 6: Verification. |
112. | TCVN 7447-7-701:2011 (IEC 60364-7-701:2006) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp–
Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Low-voltage electrical installations – Part 7-701: Requirements for special installations. |
113. | TCVN 7447-7-714:2011 (IEC 60364-7-714:1996) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp –
Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Electrical installation of buildings – Part 7: Requirements for special installations or locations. |
114. | TCVN 7447-7-715:2011 (IEC 60364-7-715:1996) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp –
Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp. Electrical installation of buildings – Part 7: Requirements for special. |
115. | TCVN 7447-7-717:2011 (IEC 60364-7-717:2009) Hệ thống lắp đặt điện hạ áp –
Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Các khối di động vận chuyển được. Electrical installations of buildings – Part 7-717: Requirements for special installations or locations. |
116. | TCVN 7447-7-729:2011 Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng. Low-voltage electrical installations – Part 7-729: Requirements for special installations. |
117. | TCXDVN 33:2006 Tiêu chuẩn thiết kế mạng lưới đường ống và công trình cấp nước. Water Supply – Distribution System and Facilities Design Standard. |
118. | TCVN 5687:2010 Thông gió – Điều hòa không khí – Tiêu chuẩn thiết kế.
Ventilation – air conditioning – Design standands. |
119. | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng – Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống.
Protection of Structures against lightning – Guide for design, inspection and maintenance. |
120. | TCVN 377:2006 Hệ thống cấp khí đốt trung tâm trong nhà ở – Tiêu chuẩn thiết kế.
Gas supply – Internal system in domestic – Design Standard. |
121. | TCVN 387:2006 Hệ thống cấp khí đốt trung tâm trong nhà ở – Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu.
Gas supply – Internal system in domestic- Standard for construction, check and acceptance. |
122. | TCVN 6396-72:2010 Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng – Phần 72: Thang máy chữa cháy.
Safety rules for the constructions and installation of lifts – Particular applications for passenger and goods passenger lifts – Part 72: Firefighters lifts. |
123. | TCVN 6396-72:2010 Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng – Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy.
Safety rules for the constructions and installation of lifts – Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 73. Behaviour of lifts in the event of fire. |
124. | TCVN 4090-1985 Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu – Đường ống dẫn chính và sản phẩm dầu – Tiêu chuẩn thiết kế.
Main pipelines for transporting of oil and oil products – Design standar. |
125. | TCVN 5066:1990 Đường ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dưới đất – Yêu cầu chung về thiết kế chống ăn mòn.
Main underground pipelines for transporting gases, petroleum and petroleum products – Gereral requirements for anti – corrosion. |
126. | TCVN 5684:2003 An toàn cháy các công trình dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – yêu cầu chung. Soát xét lần 1.
Fire safety for petroleum and petroleum products facilities – General requirements. |
127. | TCVN 5334-2007 Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng.
Electrical apparatur for petroleum and petroleum products terminal – Requirement on safety in design, installation and operation. |
128. | TCVN 5307:2009 Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Yêu cầu thiết kế.
Stock for petroleum and petroleum products – Specification for dessign. |
129. | TCVN 6304:1997 Chai chứa khí đốt hoá lỏng – Yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển.
Liquefied petroleum gas cylinders – Safety requirements in storage, handling and transportation. |
130. | TCVN 6484:1999 Khí đốt hoá lỏng (LPG) – Xe bồn vận chuyển – yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng.
Liquefied petroleum gas (LPG) – Vehicles used in the transportation – Safety requirements of design, manufacture and using. |
131. | TCVN 6485:1999 Khí đốt hoá lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn.
Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – Safety requirements. |
132. | TCVN 6486:2008 Khí đốt hoá lỏng (LPG) – Tồn chứa dưới áp suất- Yêu cầu về thiết kế và lắp đặt.
Liquefied petrolium gas (LPG) – Pressurised Storage – Requirements for Design and Location of Installation. |
133. | TCVN 7441:2004 Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành.
Liquefied petrolium gas (LPG) compounds at consumption Ends- Requirements in design, installation and operation. |
134. | TCVN 8610:2010 (EN 1160:1997) Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) – Hệ thống thiết bị và lắp đặt – Tính chất chung của LNG.
Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations – General characteristics of LNG. |
135. | TCVN 8611:2010 Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) – Hệ thống thiết bị và lắp đặt – Thiết kế hệ thống trên bờ.
Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations. Design of onshore installations. |
136. | TCVN 8612:2010 Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) – Hệ thống thiết bị và lắp đặt – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập.
Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations – Design and testing of loading/unloading arms. |
137. | TCVN 8616:2010 Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển.
Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling. |
138. | TCVN 6223:2011 Cửa hàng khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), yêu cầu chung về an toàn. Liquefied petroleum gas (LPG) store, Safety Requirements. |
139. | TCVN 6608:2010 (ASTM D 3828-09) Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ.
Standard test method for flash point by small scale closed cup tester. |
140. | TCVN 8607-3:2010 (ISO 11119-3:2002) chai chứa khí bằng composite – Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử – Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải.
Gas cylinders of composite construction – Specification and test methods – Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners. |
141. | TCVN 5699-1:2010 Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung.
Household and similar electrical appliances – Safety – Part 1: General requirements. |
142. | TCVN 9358:2012 Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp – Yêu cầu chung.
Installation of equipment earthing system for industrial projects – General requirements. |
143. | TCVN 7722-2-22:2013 (IEC 60598-2-22:2008) Đèn điện – Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể – Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp.
Luminaires – Part 2: Particular requirements – Luminaires for emergency lighting. |
144. | TCVN 5507:2002 Hóa chất nguy hiểm – Quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển.
Hazardous chemicals – code of practice for safety in production, commerce, use, handling and transportation. |
145. | TCVN 6474-9:2007 Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi – Phần 9: Những quy định cụ thể.
Rules for classification and technical supervision of floating storage units – Part 9: Specific regulations. |
146. | TCVN 9372:2012 Tàu thủy lưu trú du lịch, xếp hàng.
Cruise ship – Classification. |
2. Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) có nội dung liên quan đến PCCC | |
147. | QCXDVN 01:2008/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng.
Vietnam building code Reigonal and Urban Planning and Rural Residental Planning. |
148. | QCVN 08:2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 1: Tầu điện ngầm. Vietnam Building Code for Urban Underground Structures Part 1. The Underground. |
149. | QCVN 08:2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Công trình ngầm đô thị,
Phần 2: Gara ô tô. Vietnam Building Code for Urban Underground Structures Part 2. The Parkings. |
150. | QCVN 07:2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Vietnam Building code Urban Engineering infrastructures. |
151. | QCVN 03:2012/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại, phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị.
National Technical Regulation on Rules of Classifications and Grading of Civil and Industrial Buildings and Urban Infrastructures. |
152. | QCVN 12:2014/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện của nhà ở và nhà công cộng.
National technical regulation on electrical installations of dwelling and public buildings. |
153. | QCVN 18:2014/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn trong xây dựng.
National technical regulation on Safety in Construction. |
154. | QCVN 04-1:2015/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà ở và công trình công cộng – Phần 1: Nhà ở.
National technical regulation on residential and public buildings – Part 1: Residential buildings. |
155. | QCVN 01:2013/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu. National technical regulation on design requirements for petrol filling stations. |
156. | QCVN 03:2014/BCT Trang thiết bị, phụ trợ và phương tiện sử dụng trong pha chế, tồn trữ và vận chuyển etanol nhiên liệu, xăng sinh học E10 tại kho xăng dầu.
National technical regulation of equipments, auxiliaries and means for blending, storing and transportation of ethanol, ethanol blended gasoline – gasohol E10 at distribution terminals |
157. | QCVN 01:2008/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện.
National technical regulation on Electric safety. |
158. | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện; tập 5: Kiểm định trang thiết bị hệ thống điện.
National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power facility. |
159. | QCVN QTĐ 6:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện; tập 6: Vận hành sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện.
National Technical Codes for Operating and Maintainance Power system facitilies. |
160. | QCVN QTĐ 7:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện; tập 7: Thi công các công trình điện.
National Technical Codes for Installation Power Network. |
161. | QCVN 02:2008/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong bảo quản, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp.
National technical regulation on safety in the storage, transportation, use and disposal of industrial explosive materials. |
162. | QCVN 04:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong khai thác mỏ lộ thiên. National technical reglation on safety in the exploitation of open-cast mines. |
163. | QCVN 01:2011/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong khai thác than hầm lò.
National technical regulation on safety in the exploitation of underground mine. |
164. | QCVN 02:2011/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong nhà máy tuyển khoáng. National technical regulation on safety of minerals preparation plants. |
165. | QCVN 01:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong sản xuất, thử nghiệm và nghiệm thu vật liệu nổ công nghiệp.
National technical regulation on safety in the process of producing, testing and perfoming check and acceptance of Industrial explossive materials. |
166. | QCVN 02:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ an toàn cho mỏ hầm lò có khí metan (AH1).
National Technical Standards on Safety permited explosive to underground mine with metan gas (AH1). |
167. | QCVN 03:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về amôni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ ANFO.
National technical regulations on Ammonium Nitrate for producing ANFO explosive. |
168. | QCVN 04:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ ANFO.
National technical regulations on ANFO explosives. |
169. | QCVN 05:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ.
National technical Standards and Regulations of Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas and dust. |
170. | QCVN 06:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ.
National technical Regulations on Shock signal tubing. |
171. | QCVN 07:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ vi sai phi điện.
National technical Regulations on Non-electric period delay Detonators. |
172. | QCVN 02:2013/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ dùng cho kíp nổ vi sai phi điện an toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có khí Mêtan.
Nation technical regulation on signal tube for permissible non-electrical delay detonator for using in underground mine in persent of methane gas. |
173. | QCVN 03:2013/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ vi sai phi điện an toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có khí Mêtan.
National technical regulation for permissble non-electrical delay detonator for using in underground mine in persent of methane gas. |
174. | QCVN 01:2014/BCT An toàn trong sản xuất thuốc nổ công nghiệp bằng thiết bị di động. National technical regulation on safety in the manufacturing of industrical explosives by mobile equipments. |
175. | QCVN 01:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy nổ mìn điện.
National Technical regulation for electrical blasting machine. |
176. | QCVN 02:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các loại kíp nổ điện.
National Technical Regulation on Electric Detonators. |
177. | QCVN 03:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ số 8.
National technical regulation on plain detonator N°8. |
178. | QCVN 04:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây nổ chịu nước.
National technical regulation on water resitance detonating cords. |
179. | QCVN 05:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Amôni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương.
National Technical Regulations of Ammonium nitrate for producing Emulsion explosives. |
180. | QCVN 06:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây cháy chậm công nghiệp. National technical regulation on Industrial Safety Fuse. |
181. | QCVN 07:2015/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ Amonit AD1.
National Technical Regulation on Amonite Explosive AD1. |
182. | QCVN 08:2015/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp.
National Technical Regulations on primer for industrial explosives. |
183. | QCVN 01:2008/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ thép chở xô hóa chất nguy hiểm.
National technical regulation on classification and construction of inland wateway steel ships carrying dangerous chemicals in bulk. |
184. | QCVN 21:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép.
Rules for the Classification and Construction of Sea-going Steel Ships. |
185. | QCVN 25:2010/BGTVT Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thủy nội địa cỡ nhỏ.
Rules for Technical Supervision and Construction of small inland waterway ships. |
186. | QCVN 43:2012/BGTVT Trạm dừng nghỉ đường bộ.
National technical regulation on Roadside Station. |
187. | QCVN 45:2012/BGTVT Bến xe khách. National technical regulation on Bus station. |
188. | QCVN 01:2013/BVHTTDL Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rạp chiếu phim.
National technical regulation on cinemas. |
189. | QCVN 48:2012/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển.
National Technical Regulation on Classification and Technical Supervision of Mobile Offshore Units. |
190. | QCVN 49:2012/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển.
National Technical Regulation for Classification and Technical Supervision of Fixed Offshore Platforms. |
191. | QCVN 51:2012/BGTVT Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ xi măng lưới thép.
National technical regulation on classification and construction of inland waterway ships of Steel reinforced cement. |
192. | QCVN 52:2013/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kết cấu an toàn chống cháy của xe cơ giới.
National technical regulation of Motor Vehicle Structure with regard on the Prevention of Fire Risks. |
193. | QCVN 53:2013/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn chống cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới.
National technical regulation on the Burning Beheviour of Materials Used in the interior Structure of Certain Categories of Motor Vehicles. |
194. | QCVN 72:2013/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa.
National technical regulation on Rule of inland – waterway ships Classification and Construction. |
195. | QCVN 10:2010/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Dự trữ nhà nước đối với máy bơm nước chữa cháy.
National technical regulation on state reserve of fire-fighting water pumps. |
196. | QCVN 15:2012/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với vật liệu nổ công nghiệp – Thuốc nổ trinitrotoluen (TNT).
National technical regulation on state reserve of industrial explosive – trinitrotoluen (TNT) |
197. | QCVN 16:2012/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với vật liệu nổ công nghiệp – Thuốc nổ Pentrit (TEN).
National technical regulation on state reserve of industrial explosive – Pentrit (TEN). |
198. | QCVN 01:2011/BCA Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ô tô, xe máy chuyên dùng, đặc chủng thuộc hàng dự trữ nhà nước do Bộ Công an quản lý.
National technical regulation on state reserve of materials and technicaans invertory by the ministry of public security management. |
199. | QCVN 02:2011/BCA Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ thuộc hàng dự trữ nhà nước do Bộ Công an quản lý.
National technical regulation on state reserve of weapons and support by the ministry of public security management. |
200. | QCVN 03:2011/BCA Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và xe máy chuyên dùng do Bộ Công an quản lý.
National technical regulation on state reserve of transport vehicle machine over land an special vehicle machine by the ministry of public security management. |
201. | QCVN 01:2008/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực. |
CÔNG TY TNHH NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
♦ ĐC: 139 Tân Sơn ,P 15, Q.Tân Bình, Tp.HCM
♦ ĐT: (028) – 3810 10 27 – 2244 85 69 | 0912.79.79.07 – 0988.787.535
♦ Fax : 028 – 38 10 10 27
♦ Email: duccuongpccc2005@gmail.com | quocdat1703@gmail.com
♦ Bảng giá: hệ thống chữa cháy bằng nước
TOP từ kháo được tìm kiếm