CÔNG TY TNHH

 TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG PCCC NĐC

Hotline
0912.79.79.07
0988.787.535 - 0946.371.114

KIM THU SÉT HIỆN ĐẠI STOMASTER

KIM THU SÉT HIỆN ĐẠI STOMASTER

Mã sản phẩm: KTS-HD-STOMASTER

Hỗ trợ mua hàng : 0918 367 536 - 0946 371 114

Thông Tin Sản Phẩm

KIM THU SÉT PHÓNG ĐIỆN SỚM STORMASTER

2.1 Giới thiệu
Kim thu sét Stormaster ESE của LPI là một hệ thống chống sét trực tiếp an toàn và hiệu quả cho các thiết bị của bạn. Kim thu sét Stormaster ESE của LPI thu năng lượng sét tại một điểm thích hợp. Sét được truyền xuống đất qua cáp thoát sét. Khi sét được truyền xuống đất, năng lượng sét được giải phóng một cách an toàn mà không gây nguy hiểm cho con người và thiết bị.
2.2. Phân loại
-Stormaster-ESE-15 & Stormaster-ESE-15-GI
-Stormaster-ESE-30 & Stormaster-ESE-30-GI
-Stormaster-ESE-50 & Stormaster-ESE-50-GI
-Stormaster-ESE-60 & Stormaster-ESE-60-GI
(*) GI Model –  Sử dụng cho cột kẽm
2.3 Công thức tính bán kính bảo vệ kim Stormaster
Bán kính bảo vệ (Rp) của kim thu sét phóng điện sớm Stormaster được tính theo công thức áp dụng tiêu chuẩn của Pháp NF C17-102 (tháng 07/1995).

 KIM THU SÉT HIỆN ĐẠI STOMASTER

-Những thống số quan trọng ảnh hưởng đến Rp
DT xuất hiện trong quá trình kiểm tra
Stormaster – ESE- 50=DT (μs) 50
Stormaster – ESE- 60=DT (μs) 60
h = độ cao (m) kim thu sét Stormaster trên phạm vi bảo vệ
D (m) phụ thuộc vào mức độ chọn bảo vệ, mức độ bảo vệ được tính theo phần B trong tiêu chuẩn NF C17-102.
D= 20m cho mức bảo vệ 1 (cấp bảo vệ cao nhất)
D= 45m cho mức bảo vệ 2 (cấp bảo vệ cao)
D= 60m cho mức bảo vệ 3 (cấp bảo vệ tiêu chuẩn)
2.4. Ưu điểm của kim STORMASTER
– Dễ dàng lắp đặt và không yêu cầu công tác bảo dưỡng đặc biệt
– Hệ thống sử dụng kim thu sét STORMASTER của LPI là giải pháp hiệu quả.
– Kim thu set Stormaster đã được thử nghiệm đầy đủ và đạt tiêu chuẩn NF C 17-102 (French National Standard) của Pháp
 2.5. Bảng bán kính bảo vệ của STORMASTER 

 

 

BÁN KÍNH BẢO VỆ (M) – (RP)
H = độ cao của kim Stormaster trên vùng được bảo vệ (m) 2 4 5 6 10 15 20 45 60
Cấp 1 – Cấp cao nhất
Stormaster 15 13 25 32 32 33 34 35 35 35
Stormaster 30 19 28 48 48 49 50 50 50 50
Stormaster 50 28 55 68 69 69 70 70 70 70
Stormaster 60 32 64 79 79 79 80 80 80 80
Cấp 2 – Cấp bảo vệ cao
Stormaster 15 18 36 45 46 49 52 55 60 60
Stormaster 30 25 50 63 64 66 68 71 75 75
Stormaster 50 35 69 86 87 88 90 92 95 95
Stormaster 60 40 78 97 97 99 101 102 105 105
Cấp 3 – Cấp tiêu chuẩn
Stormaster 15 20 41 51 52 56 60 63 73 75
Stormaster 30 28 57 71 72 75 77 81 89 90
Stormaster 50 38 76 95 96 98 100 102 110 110
Stormaster 60 44 87 107 107 109 111 113 120 120

 Chi tiết liên hệ:


Đăng Ký Tư Vấn